Đồng nghĩa của bulldogs

Alternative for bulldogs

bulldog /'buldɔg/
  • danh từ
    • chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm)
    • (nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì
    • viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị ở trường đại học Anh)
    • (thông tục) súng lục ổ quay
    • (thực vật học) tẩu (hút thuốc lá)

Trái nghĩa của bulldogs

bulldogs Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock