Đồng nghĩa của bricking

Alternative for bricking

brick /brik/
  • danh từ
    • gạch
      • to make (burn) bricks: nung gạch
    • bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
    • (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
    • (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
    • to drop a brick
      • (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
    • to have a brick in one's hat
      • (từ lóng) say rượu
    • like a hundred of bricks
      • (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
    • to make bricks without straw
      • (xem) straw
  • tính từ
    • bằng gạch
      • a brick wall: bức tường gạch
  • ngoại động từ
    • (+ up) xây gạch bít đi
      • to brick up a window: xây gạch bít cửa sổ

Trái nghĩa của bricking

bricking Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock