Đồng nghĩa của bodkin

Alternative for bodkin

bodkin /'bɔdkin/
  • danh từ
    • cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
    • cái cặp tóc
    • dao găm
    • người bị ép vào giữa (hai người)
      • to sit bodkin: bị ngồi ép vào giữa

Trái nghĩa của bodkin

bodkin Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock