Đồng nghĩa của bleacher

Alternative for bleacher

bleacher /'bli:tʃə/
  • danh từ
    • thợ chuội (vải)
    • thuốc chuội
    • thùng chuội
    • ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động)

Trái nghĩa của bleacher

bleacher Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock