Đồng nghĩa của blazer

Alternative for blazer

blazer /'bleizə/
  • nội động từ
    • cháy rực; bùng lửa
    • sáng chói, rực sáng, chiếu sáng
    • (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận
      • he was balzing with fury: anh ta bừng bừng nổi giận
    • to blaze away
      • bắn liên tục
    • nói nhanh và sôi nổi
    • hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)
    • blaze away!
      • cứ nói tiếp đi!
    • to baze up
      • cháy bùng lên
    • nổi giận đùng đùng
    • ngoại động từ
      • đồn, truyền đi (tin tức)
        • the news was soon blazerd abroad: tin đó được truyền đi tức khắc
    • danh từ
      • vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)
      • dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)
      • ngoại động từ
        • đánh dấu vào (cây)
        • to blaze a trail
          • chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây
        • (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường
          • the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space: Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ
      • danh từ
        • (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)
        • (từ lóng) lời nói dối trắng trợn

      Danh từ

      Casual single-breasted jacket

      Trái nghĩa của blazer

      blazer Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock