Đồng nghĩa của bank loan

Alternative for bank loan

Bank loan
  • (Econ) Khoản vay ngân hàng.
      + Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.

Danh từ

A loan granted to a student in higher education to help pay for the tuition

Trái nghĩa của bank loan

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock