Đồng nghĩa của arbitrage

Alternative for arbitrage

Arbitrage
  • (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán
      + Một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.

Danh từ

Trading of stock by computer

Trái nghĩa của arbitrage

arbitrage Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock