Đồng nghĩa của analysis of variance

Alternative for analysis of variance

Analysis of variance
  • (Econ) ANOVA - Phân tích phương sai
      + Phân chia độ biến động tổng thể trong một biến số phụ thuộc (với độ biến động tổng thể được định nghĩa là tổng của bình phương của các độ lệch so với trung bình của biến) thành các cấu thành được tính cho biến động của các biến số riêng hay NHÓM BIẾn GIẢI THÍCH và những biến không được giải thích hay biến động DƯ/

Danh từ

A collection of statistical models, and their associated procedures, in which the observed variance is partitioned into components due to different explanatory variables

Trái nghĩa của analysis of variance

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock