Đồng nghĩa của Teutonic

Alternative for Teutonic

teutonic
  • tính từ
    • (thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
    • (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
    • điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh

Tính từ

Germanic or German

Trái nghĩa của Teutonic

Teutonic Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock