Đồng nghĩa của T

Alternative for T

t /ti:/
  • danh từ, số nhiều Ts, T's
    • T, t
    • vật hình T
    • to a T
      • hoàn toàn; đúng, chính xác
    • that is the to a t: chính hắn
    • to cross the T's
      • đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
    • nhấn mạnh vào một điểm

Trái nghĩa của T

T Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock