a comeback used in an argument when one can't think of anything better to say. Person 1: "You're ugly" Person 2: "Your mom"
Have your moments
Someone who has his or her moments exhibits a positive behavior pattern on an occasional basis but not generally.
mẹ của bạn
tiếng lóng Một câu bắt bẻ của trẻ vị thành niên có nghĩa là xúc phạm mẹ của một người. Thuật ngữ này thường được sử dụng với cách chơi chữ khiêu khích để gợi ý rằng một người vừa thực hiện các hành vi tình dục với mẹ của người nghe. A: "Các bạn vừa làm gì tối hôm qua?" "B:" Mẹ của bạn! "A:" Bạn thực sự cần đến ban nhạc luyện tập đúng giờ. "B:" Mẹ bạn thực sự cần đến ban nhạc luyện tập đúng giờ! ". Xem thêm: mẹ. Xem thêm:
An your mom idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your mom, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your mom