Nghĩa là gì:
shaving
shaving /'ʃeiviɳ/- danh từ
- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
yak shaving Thành ngữ, tục ngữ
Công nghệ yak cạo
Những công chuyện nhỏ, dường như bất quan trọng cần được trả thành trước khi một công chuyện lớn hơn có thể được thực hiện. Tôi biết bạn đang chờ tui cập nhật phần mềm, tui đang thực hiện chuyện cạo râu yak này nhanh nhất có thể !. Xem thêm: cạo râu, yak. Xem thêm:
An yak shaving idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with yak shaving, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ yak shaving