woot woot Thành ngữ, tục ngữ
woot woot
argot Một lời nói vui mừng hoặc ăn mừng. Woot, Woot! Tôi bất bao giờ mong đợi nhận được phản hồi từ công ty đó, nhưng họ muốn đưa tui đến để phỏng vấn! Cô nhân viên pha chế dễ thương đó cuối cùng cũng mời tui đi chơi, woot woot !. Xem thêm: woot. Xem thêm:
An woot woot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with woot woot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ woot woot