whip (one) off to (some place) Thành ngữ, tục ngữ
di chuyển (một) đến (một số nơi)
Để đưa một người đến một đất điểm mới một cách rất vội vàng, đột ngột hoặc ngẫu hứng. Tom xuất hiện trước cửa nhà tui và đưa tui đến Bahamas bằng máy bay riêng của anh ấy. Quân đội tràn vào và bắt đầu quất những người sống sót đến một vị trí an toàn cách đó vài dặm .. Xem thêm: tắt, quất roi (một cái gì đó được viết) cho ai đó
Inf. để viết và gửi một bức thư cho ai đó một cách nhanh chóng. Sau khi tui nhận được lá thư của cô ấy, tui đã gửi câu trả lời cho cô ấy vào buổi chiều cùng ngày. Liz quất thư cho bà ngoại .. Xem thêm: off, roi. Xem thêm:
An whip (one) off to (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whip (one) off to (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ whip (one) off to (some place)