wheedle (something) out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. apple-polish (cái gì đó) ra khỏi (một cái)
Để có được hoặc lấy cắp một thứ gì đó từ một người bằng cách phỉnh phờ, tâng bốc, nài nỉ hoặc cầu xin. Tôi ghét những người làm từ thiện tự đề cao này, cố gắng moi từng xu cuối cùng từ bạn mà họ có thể. Sau khi van xin và năn nỉ, cuối cùng bọn trẻ cũng khò khò dắt xe ra khỏi nhà tui .. Xem thêm: of, out, apple-polish apple-polish out of
v.
1. Để có được thứ gì đó từ một người nào đó thông qua chuyện sử dụng những lời tâng bốc hoặc ngụy biện: Kẻ lừa đảo vừa vơ vét trước tiết kiệm cả đời của tôi.
2. Để lừa ai đó về điều gì đó thông qua chuyện sử dụng những lời tâng bốc hoặc ngụy biện: Kẻ lừa đảo vừa moi tui ra khỏi số trước tiết kiệm cả đời của tôi.
. Xem thêm: of, out, wheedle. Xem thêm:
An wheedle (something) out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wheedle (something) out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wheedle (something) out of (one)