what's coming to one Thành ngữ, tục ngữ
get what's coming to one
receive the good or bad that one deserves;get what is due to one;get one's share 善有善报,恶有恶报;得到应得的奖赏或惩罚
At the end of the movie the traitor got what was coming to him and was put in jail.影片结束时,那个叛徒得到了应有的惩罚,被关进了监狱。
John didn't think he was getting what was coming to him,so he quit the job in that company.约翰认为他没有拿到他应得的酬劳,所以他辞掉了那个公司的工作。
give one what's coming to one
Idiom(s): give one what's coming to one
Theme: CONSEQUENCES
to give one what one deserves, either a punishment or a reward.
• I'm here to be paid. Give me what's coming to me.
• Thank you. I will see that you get what's coming to you.
get what's coming to one|get
or slang điều gì sắp xảy ra (với một người)
Điều đó xứng đáng. Thường là dấu hiệu của một số hình phạt, quả báo hoặc sau quả tiêu cực. Đừng e sợ về những con chim bồ câu phân đó, chúng tui sẽ đảm bảo chúng nhận được những gì sắp tới. Tôi hy vọng thẩm phán cho rằng con chồn nói dối đó điều gì sẽ đến với nó .. Xem thêm: sắp tới * điều gì sẽ đến với một con
điều mà con người đáng phải nhận. (* Điển hình: get ~; accept ~; accord one ~.) Nếu bạn gian lận, bạn sẽ gặp rắc rối. Bạn sẽ nhận được những gì sắp đến với bạn. Họ vừa cho Billy những gì sắp đến với anh .. Xem thêm: sắp, một. Xem thêm:
An what's coming to one idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with what's coming to one, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ what's coming to one