whale the tar out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. đánh bay hắc ín ra khỏi (một)
1. Đánh hoặc đập một con rất nặng. Viên chức cảnh sát kéo nghi phạm ra khỏi xe và bắt đầu đánh sạch hắc ín ra khỏi người anh ta. Anh ta đe dọa sẽ đánh bay tui nếu tui không nói cho anh ta biết trước ở đâu. Để đánh bại hoặc thống trị một người rất triệt để, như trong một cuộc thi hoặc cuộc thi. Nhóm khác vừa đánh sạch hắc ín ra khỏi chúng tui vào năm ngoái, nhưng chúng tui đã sẵn sàng cho họ lần này. Tất cả chúng tui đều mong đợi cô ấy thắng cử, nhưng cô ấy vừa hoàn toàn đánh bại đối thủ của mình .. Xem thêm: of, out, tar, bang bang the tar out of addition
Inf. đánh đòn hoặc đánh bại ai đó. (Xem thêm đánh bật ánh sáng ban ngày đang sống khỏi ai đó.) Cha tui đã đe dọa đánh cá hắc ín ra khỏi tôi. Tôi sẽ xử lý hắc ín ra khỏi bạn khi chúng ta về nhà nếu bạn bất ổn định .. Xem thêm: of, out, tar, bang bang the tar out of addition
tv. đánh đòn hoặc đánh bại ai đó. (Đôi khi được nói với một đứa trẻ.) Cha tui đe dọa sẽ đánh bay hắc ín ra khỏi tôi. . Xem thêm: of, out, someone, tar, whale. Xem thêm:
An whale the tar out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whale the tar out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ whale the tar out of (one)