whack (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. gì đó (một)
1. Để tấn công một cách rất mạnh mẽ. Anh ta đập vào đầu tui vì vừa nói lung tung. Đừng vung cành cây đó nữa. Bạn sẽ đánh ai đó với nó nếu bạn bất cẩn thận! 2. tiếng lóng Để giết người hoặc sắp xếp chuyện giết một người. Được sử dụng đặc biệt liên quan đến tội phạm có tổ chức. Anh chàng đúng là một kẻ tâm lý. Anh ấy sẽ đánh bạn chỉ vì nhìn anh ấy sai cách! Đám đông đánh đập bất cứ ai làm chứng chống lại họ trước tòa .. Xem thêm: bash bash article
up Sl. để chặt một cái gì đó. Trong khoảng một giờ cùng hồ, anh ta vừa chặt cây thành những khúc gỗ nhỏ. Bạn vừa đánh gà để rán chưa? crank addition
verbSee bash addition out. Xem thêm: someone, crank bash
verbSee whacked bash
và crank
1. TV. để tấn công ai đó hoặc một cái gì đó. Larry đưa tay xuống và ngoáy con chó qua mõm.
2. N. một cú đánh hoặc một cú đánh (vào ai đó hoặc cái gì đó). Cô ấy hạ cánh khó chịu lên đùi anh.
3. N. một ly rượu. Hãy xem những thứ này.
4. Chuyển đến w (h) acked. bash addition
verbXem chuyện ai đó ra ngoài. Xem thêm: ai đó, whack. Xem thêm:
An whack (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whack (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ whack (one)