Nghĩa là gì:
warrior
warrior /'wɔriə/- danh từ
- quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ
- the Unknown Warrior: chiến sĩ vô danh
weekend warrior Thành ngữ, tục ngữ
chiến binh cuối tuần
Một người rất tích cực hoặc nhiệt tình theo đuổi hoặc tham gia (nhà) vào một số hoạt động hoặc sở thích vào cuối tuần, do có chuyện làm thường xuyên hoặc các nghĩa vụ khác trong tuần. Đội bóng của chúng tui chỉ là một nhóm các chiến binh cuối tuần, những người có công chuyện và gia (nhà) đình để chăm nom trong tuần. Tôi vẫn thích trò chơi điện tử, nhưng những ngày này tui là một chiến binh cuối tuần hơn .. Xem thêm: chiến binh, cuối tuần chiến binh cuối tuần
n. một thành viên của lực lượng dự bị quân sự. Tôi muốn trở thành một chiến binh cuối tuần và nhận được một số lợi ích về giáo dục. . Xem thêm: chiến binh, cuối tuần. Xem thêm:
An weekend warrior idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with weekend warrior, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ weekend warrior