Nghĩa là gì:
permitting
permit /'pə:mit/- danh từ
- giấy phép
- to grant a permit: cấp giấy phép
- export permit: giấy phép xuất khẩu
- ngoại động từ
- cho phép
- permit me to add that...: cho phép tôi được nói thêm rằng...
- weather permitting: nếu thời tiết cho phép
- nội động từ
- (+ of) cho phép, thừa nhận
- the situation permits no delay: tình hình không cho phép được trì hoãn
weather permitting Thành ngữ, tục ngữ
(cái gì đó) cho phép
Miễn là điều cụ thể bất ngăn cản hoặc can thiệp vào một số hoạt động hoặc nhiệm vụ được đề cập ở nơi khác. Chúng tui sẽ có công ty ở Foley's Park vào thứ Bảy, nếu thời (gian) tiết cho phép. Nếu có thời (gian) gian cho phép, bài thuyết trình cũng sẽ đề cập đến những cách có ích và bất cần ủy thác để khuyến khích khách hàng chi tiêu .. Xem thêm: cho phép thời (gian) tiết cho phép
Miễn là thời (gian) tiết đủ tốt để bất bị hủy, trì hoãn hoặc cản trở với những gì vừa được lên kế hoạch. Chúng tui sẽ có công ty ở Foley's Park vào thứ Bảy, nếu thời (gian) tiết cho phép. Cập nhật mới nhất mà họ cung cấp cho chúng tui là, nếu thời (gian) tiết cho phép, chúng tui sẽ đến sân bay vào khoảng 9 giờ tối .. Xem thêm: allow, acclimate acclimate allowting
Fig. nếu thời (gian) tiết cho phép. Nếu thời (gian) tiết cho phép, chúng tui sẽ có mặt đúng giờ. Máy bay hạ cánh lúc nửa đêm, thời (gian) tiết cho phép .. Xem thêm: cho phép, thời (gian) tiết - cho phép
nếu điều được chỉ định bất ngăn bạn làm điều gì đó. 1997 Thời gian đi thuyền cổ điển và thời (gian) tiết cho phép chèo thuyền bất bánh lái cũng được dạy, cùng với trò chơi anchorage vòng và lái xe trượt băng. . Xem thêm: phép. Xem thêm:
An weather permitting idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with weather permitting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ weather permitting