Nghĩa là gì:
breeder
breeder /'bri:də/- danh từ
- người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
weather breeder Thành ngữ, tục ngữ
nhà làm ra (tạo) giống thời (gian) tiết
Một khoảng thời (gian) gian bất ngờ có nắng và / hoặc bầu trời quang đãng. Thời tiết xấu thường sẽ tiếp tục sau đó. Đừng quá hào hứng với mặt trời hôm nay, tui nghĩ đó chỉ là một nhà lai làm ra (tạo) thời tiết. Tôi sẽ bất ngạc nhiên nếu ngày mai trời lại mưa .. Xem thêm: người chăn nuôi, thời (gian) tiết. Xem thêm:
An weather breeder idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with weather breeder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ weather breeder