Nghĩa là gì:
thesaurus
thesaurus /θi:'sɔ:rəs/- danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses
- bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
walking thesaurus Thành ngữ, tục ngữ
từ điển cùng nghĩa khi đi dạo
Một thuật ngữ hài hước để chỉ một người có vốn từ vựng rất lớn. Gavin là một từ điển cùng nghĩa về chuyện đi bộ thường xuyên — anh ấy sẽ có thể giúp bạn hiểu đúng từ ngữ ứng dụng của mình .. Xem thêm: đi bộ. Xem thêm:
An walking thesaurus idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with walking thesaurus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ walking thesaurus