wacky tobacky Thành ngữ, tục ngữ
wacky-tobacky
tiếng lóng Cần sa. ("Tobacky" là một cách chơi chữ của "thuốc lá", đen tối chỉ cách mà cần sa thường được cuộn lại và hút như điếu thuốc.) Tôi có thể nhận ra từ đôi mắt đỏ và hành vi ngốc nghếch của anh ấy rằng anh ấy vừa lại hút cần sa một lần nữa. Tôi vừa nhận được một số phản ứng kỳ quặc từ người bạn của anh trai tôi. Bạn có muốn đến hút với tui sau không? wacky-tabbacky
(ˈwækitəˈbæki) n. cần sa. (Đồng nghiệp.) Anh ấy bị ánh mắt ngớ ngẩn đó nhìn vào mắt khi hút thuốc lá "wacky-tabbacky." . Xem thêm:
An wacky tobacky idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wacky tobacky, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wacky tobacky