turn swords into ploughshares Thành ngữ, tục ngữ
Beat swords into ploughshares
If people beat swords into ploughshares, they spend money on humanitarian purposes rather than weapons. (The American English spelling is 'plowshares') biến kiếm thành lưỡi cày
Để tránh các hoạt động phá hoại, chẳng hạn như chiến tranh và bạo lực (tượng trưng bằng kiếm), ủng hộ các hoạt động hòa bình, mang tính xây dựng (biểu tượng bằng lưỡi cày, một nông cụ). Cụm từ này xuất phát từ Kinh thánh. Chúng ta phải biến kiếm thành lưỡi cày để con cháu chúng ta được thừa hưởng một thế giới hòa bình .. Xem thêm: lưỡi cày, kiếm, biến đánh / biến kiếm thành ˈ lưỡi cày
(văn học) ngừng chiến đấu và trở lại sinh hoạt hòa bìnhĐiều này xuất phát từ kinh Thánh. Lưỡi cày là một loại lưỡi làm ra (tạo) thành một bộ phận của cái cày (= một vật dụng làm nông lớn dùng để cắt đất) .. Xem thêm: đánh, lưỡi cày, kiếm, quay. Xem thêm:
An turn swords into ploughshares idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turn swords into ploughshares, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ turn swords into ploughshares