troop in(to something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
chuyển quân (đến một cái gì đó hoặc một số nơi)
Để di chuyển hoặc hành quân (đến một cái gì đó hoặc một số nơi) thành một nhóm hoặc với số lượng lớn. Các sinh viên chạy vào khánphòng chốngđể trình bày. Vẫn có một số người đổ quân khi màn biểu diễn bắt đầu .. Xem thêm: something, quân quân vào (đến cái gì đó)
để đổ xô hoặc hành quân vào một cái gì đó hoặc một số nơi với số lượng lớn. Các trinh sát tràn vào sảnh lộn xộn và ngồi xuống. Họ đổ quân vào ngồi .. Xem thêm: binh luan. Xem thêm:
An troop in(to something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with troop in(to something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ troop in(to something or some place)