Nghĩa là gì:
booth
booth /bu:ð/- danh từ
- quán, rạp, lều
- a refreshment booth: quán giải khát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng điện thoại công cộng
troll booth Thành ngữ, tục ngữ
quầy broadcast
bất chính thức Một tên gọi ngắn gọn của "trạm thu phí", một trạm hoặc ki-ốt thu phí hoặc lệ phí, đặc biệt là ở cầu hoặc trên đường cao tốc. Tôi vừa lái xe đến và đi từ nơi làm chuyện trên đường cao tốc này bất biết bao nhiêu lần, vì vậy tui đã cho rất nhiều trước mặt khó kiếm được của mình cho những gian hàng broadcast chết tiệt đó !. Xem thêm: broadcast gian hàng broadcast
n. một trạm thu phí (đường cao tốc). Có một gian hàng broadcast khác ở phía trước! . Xem thêm: troll. Xem thêm:
An troll booth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with troll booth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ troll booth