trial by the media Thành ngữ, tục ngữ
put to bed (print media)
put in a box when it is ready to print The editor always checks the paper before he puts it to bed.
media
media
1.
the media
all the means of communication, as newspapers, radio, and TV, that provide the public with news, entertainment, etc., usually along with advertising
2.
the media
all the means of communication, as newspapers, radio, and TV, that provide the public with news, entertainment, etc., usually along with advertising sự xét xử của phương tiện truyền thông
Một tình huống trong đó phần lớn tội lỗi của một người được quyết định bởi dân số do phương tiện truyền thông đưa tin tiêu cực. Cũng được hiểu là "thử nghiệm qua truyền hình." Trong khi những câu chuyện về cựu CEO đều rất kinh hoàng, thì bây giờ chúng chỉ có thế: những câu chuyện. Chúng ta bất thể cho phép chuyện xét xử bằng phương tiện truyền thông trở thành phương tiện mới để kết án công dân của chúng ta, những người vẫn được hưởng quyền được coi là không tội cho đến khi được chứng minh là có tội .. Xem thêm: qua, phương tiện truyền thông, xét xử. Xem thêm:
An trial by the media idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trial by the media, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trial by the media