Nghĩa là gì:
boozy
boozy /'bu:zi/
topsy boozy Thành ngữ, tục ngữ
topsy-boozy
tiếng lóng lỗi thời (gian) Say rượu. Các thủy thủ say xỉn loạng choạng bước ra khỏi quán bar và bắt đầu anchorage trở lại cảng. Tất cả chúng tui đều cảm giác hơi buồn nôn sau khi uống hết rượu sâm banh vào bữa trưa. topsy-boosy
verbSee topsy-boozy topsy-boozy
và topsy-boosy (ˈtɑpsiˈbuzi) mod. rượu say. Cô ấy la ó đến mức bất thể đứng dậy được. . Xem thêm:
An topsy boozy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with topsy boozy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ topsy boozy