to bits Thành ngữ, tục ngữ
Thrilled to bits
If you are thrilled to bits, you are extremely pleased or excited about something. thành bit
1. Theo nghĩa đen, thành những mảnh nhỏ. Đội phá dỡ vừa đến và thổi tung ngôi nhà thành từng mảnh. Chiếc bình vỡ tan thành từng mảnh khi tui làm rơi nó xuống sàn. Ở một mức độ lớn hoặc tuyệt cú vời. A: "Tôi thực sự hy vọng Mary hết hưởng bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình." B: "Tôi chắc rằng cô ấy sẽ rất vui mừng!" Chúc con ngủ ngon, bố mẹ yêu con đến từng giây từng phút! 3. Đối với một khung tâm trí bất ổn định về mặt cảm xúc. (Được sử dụng hầu như chỉ sau động từ "đi.") Tội nghề Jane thực sự vừa đi từng chút một trong lễ tang. Tôi bất thể xem những bộ phim tệ hại đó bởi vì tui chỉ xem từng bit.4. Đến trạng thái xấu đi, hư hỏng hoặc bất thành công. Cậu bé, bữa tiệc này vừa thực sự tan thành mây khói. Đầu tiên, có vấn đề với người phục vụ ăn uống, và bây giờ một nửa số khách bất đến. Bàn thắng vào phút cuối của họ vừa tiêu tan hy vọng của chúng tui về chuyện lọt vào vòng loại trực tiếp. Xem thêm: bit thành bit
rất nhiều. bất chính thức 1998 Times Một loạt các phụ nữ lớn tuổi giải thích làm thế nào, khi còn là phụ nữ trẻ, họ vừa mê hoặc anh ta đến từng bit. . Xem thêm: bit thành từng bit
1 thành từng mảnh nhỏ: Cuốn sách rơi thành từng bit trong tay tôi. ♢ Cô ấy lấy động cơ ra từng bit, sau đó cẩn thận ghép chúng lại với nhau.
2 (nói, thân mật) rất nhiều: Tôi yêu các con của tui đến từng bit. ♢ Cô ấy vừa rất xúc động khi tui nói rằng tui sẽ đến .. Xem thêm: bit. Xem thêm:
An to bits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to bits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to bits