word is go Thành ngữ, tục ngữ
word is good
you can believe it, you can count on it Arturo's word is good. You can believe what he says. từ là bắt đầu
Một số hành động, hoạt động hoặc nỗ lực có thể hoặc được phép tiến hành. A: "Thời tiết thế nào khi chúng ta cất cánh?" B: "Từ này là từ kiểm soát bất lưu." Bây giờ chúng tui đã có đủ kinh phí, có vẻ như lời nói là đi cho công ty khởi nghề của chúng tui .. Xem thêm: go, word. Xem thêm:
An word is go idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with word is go, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ word is go