Nghĩa là gì:
wanker
wanker- danh từ
- người bất tài, người ngu đần, người lười biếng
tanker wanker Thành ngữ, tục ngữ
wanker
1. an unpleasant person. Used as a general insult, British in origin
2. a masturbatorTiếng lóng của tanker wanker
Một lời chế nhạo hài hước dành cho một bay công hoặc thành viên bay hành đoàn của tàu tiếp nhiên liệu trên bất của Không quân Hoàng gia. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Bố tui đã ở RAF được bảy năm." B: "Đúng vậy, nhưng anh ấy chưa bao giờ bay trong bất kỳ trận chiến nào. Anh ấy chỉ là một lính đánh xe tăng!". Xem thêm: tàu chở dầu. Xem thêm:
An tanker wanker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tanker wanker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tanker wanker