tangle up Thành ngữ, tục ngữ
TANGLE UP
(separable) to twist and mix together into a confused mass
" Max accidentally tangled the electrical cords up." rối rắm
1. Để trở nên rối. Tôi cất từng sợi đèn Giáng sinh vào một chiếc túi riêng để chúng bất bị rối. Để lôi kéo hoặc gài bẫy ai đó hoặc điều gì đó trong một cái gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tangle" và "up", và cụm từ thường được theo sau bởi "in (something)". Bạn có nhiều nút thắt đến mức tui không thể bất đánh rối chiếc lược trên tóc bạn. Nhện cố gắng làm rối con mồi trong mạng của chúng. Liên quan hoặc lôi kéo bản thân hoặc ai đó vào điều gì đó, chẳng hạn như một vấn đề, vấn đề hoặc vụ bê bối. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tangle" và "up", và cụm từ thường được theo sau bởi "in / with (something)". Các chính trị gia (nhà) giỏi nhất lựa chọn trận chiến của họ một cách khôn ngoan và tránh trở nên quá rối trong các cuộc tranh luận vụn vặt. Anh trai tui đã làm rối tui với một số vụ kiện để ngăn cản tui tiếp cận tài sản của người cha quá cố của chúng tui .. Xem thêm: tang, up aroma addition or article up
để dính vào ai đó hoặc điều gì đó. Làm ơn đừng làm tui vướng vào dây thừng của bạn. Tôi dính chân vào những sợi dây trên sàn .. Xem thêm: rối, lên rối lên
v.
1. Để trộn một thứ gì đó với nhau hoặc trộn lẫn nó trong một khối lẫn lộn; gầm gừ cái gì đó: Tôi vừa vô tình làm rối sợi dây đó với những người khác. Bạn vừa làm rối tất cả các kẹp giấy và bây giờ tui không thể tách chúng ra. Dây điện thoại bị quấn thành một nút.
2. Để bắt và giữ một cái gì đó trong hoặc như thể trong một cái lưới; dính mắc cái gì: Bọn trẻ rối rít thả diều lên cành. Tôi rối tung cái mồi câu cá khi tui đang kéo nó qua đám cỏ dại. Một con cá heo mắc vào lưới đánh cá.
3. Để lôi kéo ai đó vào những trả cảnh khó xử hoặc khó khăn. Được sử dụng chủ yếu ở thể bị động: Làm thế nào mà một đứa trẻ ngoan như bạn lại gặp phải bọn tội phạm? Không một chính trị gia (nhà) nào lại muốn bị dính vào vụ lùm xùm này.
. Xem thêm: rối, lên. Xem thêm:
An tangle up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tangle up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tangle up