take a hold on (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
giữ vững (bản thân)
Để bắt đầu kiểm soát phản ứng hoặc cảm xúc của một người sau khi bất làm như vậy trước đó. Sau khi mất việc, Pam cần bình tĩnh và giữ vững bản thân để có thể lái xe về nhà an toàn. Bạn sẽ bất thể suy nghĩ rõ ràng cho đến khi bạn tự kiềm chế bản thân mình .. Xem thêm: hold, on, booty get / booty a ˈgrip / ˈhold on yourself
(formal) hãy nỗ lực để kiểm soát cảm xúc của bạn, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn: Tôi biết bạn đang lo lắng, nhưng bạn phải tự kiềm chế. Bạn sẽ lên sân khấu sau năm phút nữa. ♢ Nhìn kìa, Ben, nắm chặt lấy nhé? Nếu chúng ta hoảng sợ bây giờ, chúng ta sẽ kết thúc .. Xem thêm: get, grip, hold, on, take. Xem thêm:
An take a hold on (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a hold on (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a hold on (oneself)