Nghĩa là gì:
animal
animal /'æniməl/- danh từ
- động vật, thú vật
- domestic animal: động vật nuôi
- wild animal: động vật hoang dại
- tính từ
- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
- the animal kingdom: giới động vật
- (thuộc) xác thịt
- animal spirits: tính sôi nổi, tính yêu đời
study animal Thành ngữ, tục ngữ
a party animal
a person who loves going to parties: "John is a real party animal. He's never at home."
animal
animal
the animal
animal nature; animality it's the animal in him nghiên cứu động vật
Một người học rất chăm chỉ hoặc rất thường xuyên. Một cách nói mỉa mai của cụm từ "động vật tiệc tùng", có nghĩa là một người nào đó tham gia các bữa tiệc và tham gia (nhà) vào các hoạt động giải trí rất thường xuyên. Tôi ngốc nghếch trong hai năm đầu lớn học, nhưng tui đã trở thành một con thú học tập thực sự khi tui nhận ra rằng mình gần như sắp bỏ học. Bạn sẽ có nhiều niềm vui hơn nếu bạn bất phải là một con vật nghiên cứu tất cả lúc !. Xem thêm: động vật, nghiên cứu động vật nghiên cứu
n. một người chăm chỉ học tập. (Một trò chơi về động vật tiệc tùng.) Vào cuối năm học, tất cả con vật của bữa tiệc đều biến thành một con vật học tập. . Xem thêm: động vật, học tập. Xem thêm:
An study animal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with study animal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ study animal