straight away Thành ngữ, tục ngữ
straight away
(See right away)
straight away/off
right away立即
Let's go there straight away.我们马上就去。
I told him straight off what I thought of the matter.我毫不迟疑地把我对这个问题的看法告诉了他。 ngay lập tức
Ngay lập tức; ngay lập tức; mà bất có sự chậm trễ hoặc do dự. Khi bước vào phòng, tui biết ngay rằng có chuyện chẳng lành vừa xảy ra giữa anh em tôi. Chúng tui sẽ đi ngay lập tức, ngay khi tui tìm thấy chìa khóa của mình .. Xem thêm: đi ngay, đi thẳng ˌstraight aˈway
ngay lập tức; bất chậm trễ: I’ll do it absolute .. Xem thêm: ngay lập tức. Xem thêm:
An straight away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with straight away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ straight away