Nghĩa là gì:
accritic
- danh từ
- (y học) chất làm tăng bài tiết.
stop watch critic Thành ngữ, tục ngữ
open to criticism
in a position that can be criticized, vulnerable If you become a politician you will be open to criticism.
Armchair critic
An armchair critic is someone who offers advice but never shows that they could actually do any better. nhà phê bình dừng theo dõi
Một nhà phê bình có quan điểm nghiêm ngặt, truyền thống khiến họ bất thể nhìn thấy hoặc hiểu đầy đủ những gì đang được phân tích. Bạn bất thể mong đợi một nhà phê bình dừng chân hiểu được tầm nhìn tương lai cho tác phẩm nghệ thuật của bạn .. Xem thêm: nhà phê bình. Xem thêm:
An stop watch critic idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stop watch critic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stop watch critic