lỗi thời (gian) Tâng bốc hoặc tôn nghiêm phô trương, đặc biệt với mục đích phỉnh phờ hoặc dụ dỗ ai đó (làm điều gì đó). Cô nhân viên khò khè rót mật (an ninh) vào tai cô Meriwether, khéo léo thuyết phục cô đầu tư cho anh ta .. Xem thêm: soft. Xem thêm:
An soft sawder idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soft sawder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ soft sawder