Nghĩa là gì:
soft option
soft option- danh từ
- sự thay đổi theo hướng dễ hơn, giải pháp mềm hơn
soft option Thành ngữ, tục ngữ
Keep your options open
If someone's keeping their options open, they aren't going to restrict themselves or rule out any possible course of action.
optional origin|optional|origin
n. Stipulation in international commodities contract whereby the seller may ship from either his foreign or his domestic resources. Be sure to enter that in the books as an optional origin order. tùy chọn mềm
Một hành động có thể thực hiện mà bất đòi hỏi nhiều nỗ lực, khó khăn hoặc khó chịu so với (các) phương án thay thế. Chính phủ đang cố gắng tìm ra một phương án mềm để cải cách thuế bất làm mất đi doanh nghề nhưng sẽ bất khiến nhà nước bị thất thu hàng tỷ USD mỗi năm. Tôi nghĩ anh ấy quyết định ở lại công chuyện của mình vì đó là lựa chọn mềm - nó an toàn, chắc chắn và anh ấy biết cách làm điều đó, ngay cả khi anh ấy cảm giác nhàm chán cứng nhắc .. Xem thêm: option, bendable the bendable advantage
Một cách làm ít vất vả hơn, ít rủi ro hơn hoặc ít khó khăn hơn; một phương tiện để làm điều gì đó mà bất cần nỗ lực hoặc khó khăn. Mặc dù bố tui luôn muốn trở thành một người vẽ tranh biếm họa, nhưng ông ấy vừa chọn lựa chọn mềm và nhận một công chuyện vănphòng chốngđể có thu nhập đảm bảo cho gia (nhà) đình .. Xem thêm: tùy chọn, tùy chọn mềm tùy chọn mềm
một giải pháp thay thế dễ dàng hơn .. Xem thêm: option, bendable the ˌsoft / ˌeasy ˈoption
(thường bất tán thành) một cách dễ dàng hơn để làm một chuyện gì đó; một quá trình hành động dễ dàng hơn vì nó ít tốn công sức, khó khăn hơn, v.v.: Nếu bạn muốn chọn phương án mềm, bạn có thể nhận được chứng chỉ sau ba năm thay vì hai năm. ♢ Anh ấy quyết định lựa chọn dễ dàng và cho họ những gì họ muốn .. Xem thêm: easy, option, soft. Xem thêm:
An soft option idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soft option, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ soft option