Nghĩa là gì:
ash plant
ash plant- danh từ
- gậy làm bằng thân cây tần bì non
soap plant Thành ngữ, tục ngữ
cây xàphòng chống
Bất kỳ loại cây nào làm ra (tạo) bọt có thể dùng để tẩy rửa. Ví dụ bao gồm nhà máy xàphòng chốngCalifornia, cây xàphòng chốngvà cây xà phòng. Mẹ tui làm xàphòng chốnghoàn toàn tự nhiên từ cây xàphòng chống.. Xem thêm: cây, xà phòng. Xem thêm:
An soap plant idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soap plant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ soap plant