Nghĩa là gì:
rooster
rooster /'ru:stə/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống
sneak the sunrise past a rooster Thành ngữ, tục ngữ
bet on a lame rooster
bet on a loser, fall for that If you vote for that guy, you're betting on a lame rooster.
rooster
1. Piru blood street gang
2. the vagina
3. the penis lén nhìn mặt trời mọc qua một con gà trống
Để làm điều gì đó cực kỳ khó hoặc gần như bất thể. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Một cú sút vượt qua người thủ môn tài năng này tương tự như chuyện lén nhìn mặt trời mọc qua một chú gà trống cho đội đối phương .. Xem thêm: quá khứ, chú gà trống, anchorage lén anchorage lén cảnh mặt trời mọc qua một chú gà trống
Cố gắng làm điều gì đó bất thể, hoặc đủ khéo léo để làm điều gì đó bằng cách tàng hình. Cách diễn đạt chủ yếu là miền Nam này vừa được sử dụng nổi tiếng bởi huấn luyện viên đội đầu tiên của California Angels, Joe Adock, người vừa nói rằng “cố gắng lách một cú ném bóng qua [Atlanta Braves đánh tuyệt cú vời] Hank Aaron tương tự như cố gắng đánh lén mặt trời mọc qua một con gà trống.”. Xem thêm: qua, dậu, hợi. Xem thêm:
An sneak the sunrise past a rooster idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sneak the sunrise past a rooster, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sneak the sunrise past a rooster