Nghĩa là gì:
yams
yam /jæm/- danh từ
- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang
she got yams Thành ngữ, tục ngữ
she got yams
argot Cô ấy có mông lớn. A: "Người bạn này mà bạn đang cố gắng gài bẫy tôi, cô ấy có khoai lang không?" B: "Ồ đúng rồi." A: "Đẹp, đó chỉ là kiểu của tôi.". Xem thêm: she, yam. Xem thêm:
An she got yams idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with she got yams, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ she got yams