Nghĩa là gì:
jake
jake- tính từ
- (từ Mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được
she'll be jake Thành ngữ, tục ngữ
Jakes
the police
jake flake|flake|jake
n., slang A boring person whose company is usually not wanted. Please don't invite Turner, he is a jake flake. she would be boor
argot Mọi thứ sẽ ổn hoặc trong tầm kiểm soát. Chủ yếu được nghe ở Úc, New Zealand. A: "Bạn bất lo lắng về chuyện bị bắt bởi cảnh sát?" B: "Không, cô ấy sẽ vui. Tôi vừa làm điều này cả nghìn lần rồi." Tôi biết bạn đang lo lắng, nhưng hãy giữ vẻ bình tĩnh và làm theo những gì bạn vừa nói. Cô ấy sẽ là jake, tui hứa .. Xem thêm: jake. Xem thêm:
An she'll be jake idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with she'll be jake, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ she'll be jake