send into (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
gửi vào (một cái gì đó hoặc một số nơi)
1. Để gửi hoặc điều động một ai đó hoặc một cái gì đó vào một nơi nào đó (cho một cái gì đó). Bạn sẽ phải gửi nó đến trụ sở chính để được phê duyệt. Họ cử tui vào tòa nhà để lấy các tập tin. Để chỉ dẫn hoặc chỉ dẫn ai đó tham gia (nhà) vào một số tình huống. Chúng tui đang cử các luật sư hàng đầu tham gia (nhà) các cuộc đàm phán để đảm bảo rằng chúng tui đạt được thỏa thuận tốt nhất có thể. Quốc hội chấp thuận gửi thêm quân vào cuộc xung đột. Để chỉ dẫn hoặc chỉ dẫn ai đó tham gia (nhà) vào một số tình huống. Chúng tui đang cử các luật sư hàng đầu tham gia (nhà) các cuộc đàm phán để đảm bảo rằng chúng tui đạt được thỏa thuận tốt nhất có thể. Quốc hội vừa chấp thuận gửi thêm quân vào cuộc xung đột. Làm cho một người trải qua một số trạng thái hoặc tình trạng thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Quyết định của ủy ban vừa khiến Sarah nổi cơn thịnh nộ. Cú va chạm dường như vừa khiến người đàn ông tội nghề bị hôn mê. Sự xuất hiện của ngôi sao nhạc pop khiến người hâm mộ của anh ấy không cùng xôn xao .. Xem thêm: accelerate accelerate addition into article
and accelerate addition into khiến ai đó đi vào thứ gì đó hoặc đất điểm nào đó. George cử tui vào nhà để lấy một cái búa. Các chàng trai biết nó ở đâu. Anh ta nên gửi các cậu bé vào. George vừa gửi cho tui .. Xem thêm: accelerate accelerate article into article
and accelerate article to accelerate something, chẳng hạn như đơn đặt hàng, tới một công ty hoặc cơ quan khác đang chào hàng công khai. Tôi vừa gửi đơn đặt hàng đến vănphòng chốngnhà. Tôi vừa gửi theo thứ tự .. Xem thêm: accelerate accelerate addition into a accompaniment or action
to accomplish addition in the accompaniment or condition. Tin tức kinh hoàng khiến gia (nhà) đình chúng tui rơi vào tình trạng cuồng loạn. Hành vi thô lỗ của nhân viên vừa khiến khách hàng nổi cơn tam bành .. Xem thêm: condition, send, bang. Xem thêm:
An send into (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send into (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send into (something or some place)