Nghĩa là gì:
citizen
citizen /'sitizn/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
- citizen of the world
- công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
second class citizen Thành ngữ, tục ngữ
senior citizen|citizen|senior
n. An older person, often one who has retired from active work or employment. Mrs. North, the history teacher, is a senior citizen. công dân hạng hai
Một người được coi là kém quan trọng hơn những người khác trong xã hội. Cô phục vụ đối xử thô lỗ với tui đến nỗi tui bắt đầu cảm giác mình như một công dân hạng hai. Chúng ta cũng sống trong khu phố này, và chúng ta nên được phép nói lên ý kiến của mình, thay vì bị phớt lờ như những công dân hạng hai !. Xem thêm: công dân. Xem thêm:
An second class citizen idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with second class citizen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ second class citizen