Nghĩa là gì:
diver
diver /'daivə/- danh từ
- người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
- người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
scuba diver Thành ngữ, tục ngữ
lặn với bình dưỡng khí
Một người lặn dưới nước trong khi đeo mặt nạ gắn vào bình chứa khí nén cho phép thở trong thời (gian) gian dài mà bất tái lại. "Scuba" ban đầu là từ viết tắt của "thiết bị thở tự động dưới nước." Tôi bất nghĩ mình có tương lai làm thợ lặn biển, nhưng tui thực sự rất thích ngắm nhìn rặng san hô dưới nước .. Xem thêm: thợ lặn. Xem thêm:
An scuba diver idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scuba diver, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scuba diver