sail for (some place) Thành ngữ, tục ngữ
chèo thuyền tới (một số nơi)
Để đi du lịch bằng thuyền hoặc tàu đến một đất điểm nào đó. Chúng tui bay đến Athens, sau đó chúng tui đi thuyền đến đảo Naxos vào sáng hôm sau. Tôi biết cô ấy sẽ sớm đi du lịch Mỹ, vì vậy tui không muốn bắt đầu bất kỳ loại đính hôn lãng mạn nào với cô ấy mà bất có thời cơ lâu dài .. Xem thêm: chèo thuyền đi thuyền đến một nơi nào đó
để khởi hành trong một chiếc thuyền hoặc tàu cho một số nơi. Con tàu này đi đến Bridgetown, Barbados, vào trưa hôm nay. Chúng tui sẽ đi thuyền về nhà vào sáng sớm .. Xem thêm: đất điểm, buồm. Xem thêm:
An sail for (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sail for (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sail for (some place)