Nghĩa là gì:
bivalve
bivalve /'baivælv/- tính từ
- (sinh vật học) hai mảnh vỏ
- danh từ
- (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
safety valve Thành ngữ, tục ngữ
van an toàn
Một hoạt động mà một người thực hiện để giải tỏa cảm xúc mạnh (chẳng hạn như căng thẳng) theo cách lành mạnh hoặc tích cực. Golf vừa trở thành van an toàn của tôi—khi tui thực sự căng thẳng về công việc, tui đảm bảo sắp xếp thời (gian) gian chơi gôn.. Xem thêm: an toàn. Xem thêm:
An safety valve idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with safety valve, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ safety valve