rise to (one's) full height Thành ngữ, tục ngữ
vươn cao đến hết chiều cao của (một người)
Để đứng thẳng, thường thể hiện sự tự tin hoặc uy tín. Mọi người sẽ có xu hướng coi trọng bạn hơn nếu bạn tăng hết chiều cao của mình thay vì cứ phải cúi người suốt .. Xem thêm: đầy đặn, chiều cao, vươn lên hãy tự nâng mình lên / vươn lên hết cỡ ˈ chiều cao
thẳng và cao để thể hiện sự quyết tâm hoặc đất vị cao của bạn: Khi trợ lý bán hàng nói rằng anh ấy bất thể giúp cô ấy, cô ấy vừa tự vẽ mình lên hết cỡ và đòi gặp người quản lý .. Xem thêm: vẽ, đầy đặn, chiều cao, tăng lên. Xem thêm:
An rise to (one's) full height idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rise to (one's) full height, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rise to (one's) full height