Nghĩa là gì:
chimes chime /tʃaim/- danh từ
- chuông hoà âm, chuông chùm
- (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm
- (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp
- ngoại động từ
- đánh (chuông), rung (chuông)
- gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)
- to chime the hour: đánh giờ
- nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
- nội động từ
- (+ in) xen vào; phụ hoạ theo
- to chime in a conversation: xen vào câu chuyện
- (+ in, with) phù hợp, khớp với
- your plan chimes in with mine: kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi
ring (one's) chimes Thành ngữ, tục ngữ
ring one's chimes
ring one's chimes
Arouse one's attention, excite one, as in That kind of music really rings my chimes. [Slang; 1970]đổ chuông
1. động từ, trang trọng Để liên hệ (ai đó hoặc tổ chức nào đó) qua điện thoại. Cô ấy gọi cho chúng tui từ Kentucky để nói rằng cô ấy vừa đến nơi an toàn. Tôi sẽ gọi cho công ty vào buổi sáng và xem liệu họ có thể đẩy nhanh chuyện giao hàng hay không.2. danh từ, trang trọng Một cuộc gọi qua điện thoại. Được sử dụng đặc biệt với động từ "give." Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai khi tui biết kế hoạch của mình là gì.đổ chuông (của một người)
1. Khiến một người choáng váng, mất cảm giác hoặc bất tỉnh, chẳng hạn như do bị đánh hoặc do tác dụng của thuốc. Tôi có thể nghe thấy anh ấy nói xấu bạn gái của tôi, vì vậy tui đã đi tới và rung chuông của anh ấy bằng một cú móc trái vào mắt. Hãy cẩn thận với những thứ này—nó thực sự sẽ làm bạn e sợ nếu bạn lấy quá nhiều cùng một lúc.2. Trở nên hấp dẫn, thú vị hoặc thú vị đối với một người. Rất nhiều bạn bè của tui bị đen tối ảnh bởi chuyện ra ngoài chơi bóng rổ hoặc bóng đá, nhưng đọc một cuốn tiểu thuyết hay là điều khiến tui rung động. Thành thật mà nói, anh ấy bất phải là kiểu đàn ông thường rung chuông của tôi, nhưng anh ấy rất niềm nở và hài hước nên dù sao thì tui cũng cảm giác bị anh ấy thu hút.. Xem thêm: chuông, chuôngrung chuông của một người
Kích thích sự chú ý của người ta, kích thích người ta, như thể loại nhạc đó thực sự rung chuông của tôi. [tiếng lóng; 1970] . Xem thêm: chuông, chuôngring (someone's)
chuông/bells Tiếng lóng Đánh (đối thủ) bất tỉnh bằng vũ lực hoặc vũ lực khác.. Xem thêm:
An ring (one's) chimes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ring (one's) chimes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ring (one's) chimes