Nghĩa là gì:
trivet
trivet /'trivit/- danh từ
- right as a trivet
- hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân
right as a trivet Thành ngữ, tục ngữ
(as) appropriate as a trivet
Có sức khỏe tốt. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Vâng, tui bị ốm tuần trước, nhưng bây giờ tui đã ổn rồi .. Xem thêm: right, trivet appropriate as a trivet
trả toàn ổn; sức khỏe tốt. Bình thức của Anh Một chiếc đinh ba ba chân là một giá ba chân bằng sắt được đặt trên ngọn lửa để đặt nồi nấu ăn hoặc ấm đun nước. Nó được sử dụng trong biểu thức này để biểu thị sự vững chắc và ổn định .. Xem thêm: right, trivet. Xem thêm:
An right as a trivet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with right as a trivet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ right as a trivet